1. Task
UK /tɑːsk/ US /tæsk/
Task là công việc nhỏ - một phần của dự án và task thường được hoàn thành trong một thời gian ngắn hạn.
2. Project
UK /ˈprɒdʒ.ekt/ US /ˈprɑː.dʒekt/
Project là dự án, project bao gồm nhiều task nhỏ và thường được hoàn thành trong thời gian dài.
3. Career path
UK /kəˈrɪər/ US /kəˈrɪr/ UK /pɑːθ/ US /pæθ/
Career path được hiểu là Con đường sự nghiệp, lộ trình phát triển trong công việc.
Ví dụ: Career path của các cấp bậc trong công ty là từ cấp thấp phát triển lên cấp cao.
Internship (thực tập sinh) => Fresher (Nhân viên mới đi làm) => Junior (Nhân viên nhỏ tuổi, ít thâm niên, ít chuyên môn. Junior cũng thường được xem là Excutive) => Senior (Nhân viên có chuyên môn, có kinh nghiệm dày dặn, thường từ 4-5 năm) => Specialist (Người có chuyên môn sâu trong một lĩnh vực và chịu trách nhiệm cao trong công việc, thường có kinh nghiệm 5 năm trở lên) => Manager
4. Research
UK /rɪˈsɜːtʃ/ /ˈriː.sɜːtʃ/ US /ˈriː.sɝːtʃ/ US /rɪˈsɝːtʃ/
Research được hiểu là nghiên cứu, phân tích thông tin của một vấn đề. Trước khi bắt tay vào 1 vấn đề hoặc dự án nào đó, bạn có thể tìm kiếm thông tin bằng nhiều hình thức: đọc báo, đọc tài liệu, xem video hướng dẫn, hỏi người có chuyên môn hoặc bạn bè.
5. Search
UK /sɜːtʃ/ US /sɝːtʃ/
Search được hiểu là tìm kiếm thông tin cho vấn đề bạn đang thắc mắc.
6. Confirm
UK /kənˈfɜːm/ US /kənˈfɝːm/
Confirm được hiểu là xác nhận một vấn đề, đề xuất nào đó. Confirm thường được sử dụng khi muốn phản hồi email, meeting, file.
Ví dụ: Sếp ơi “Em đã gửi lịch meeting và đối tác đã confirm tham gia đúng giờ ạ”
7. MeetingMeeting được hiểu là “cuộc họp” để trao đổi về một vấn đề nào đó. Meeting chia làm 2 hình thức là online và offline.
Meeting offline là cuộc họp gặp mặt trực tiếp, có địa điểm cụ thể.
Meeting online là cuộc họp trực tuyến, mọi người thường meeting online qua google meet, zoom, skype,...
8. Invitation
UK /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ US /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/
Invitation được hiểu là lời mời, thường sử dụng từ này khi gửi email, gửi thiệp.
Ví dụ: “Chị ơi, em gửi invitation meeting qua email cho chị rồi ạ, chị kiểm tra lịch giúp em nha”.
9. Accept
UK /əkˈsept/ US /əkˈsept/
Accept được hiểu là đồng ý, chấp thuận về lời mời hoặc đề nghị nào đó. Thông thường sẽ dùng từ accept khi muốn phản hồi Yes/No cho lời mời hoặc đề nghị.
Ví dụ: “Chị kiểm tra lịch họp và accept lời mời của em rồi nha”.
10. Approve
UK /əˈpruːv/ US /əˈpruːv/
Approve được hiểu là đồng thuận với ý kiến, đề nghị của ai đó. Thông thường Approve được sử dụng khi cấp trên duyệt đề nghị của cấp dưới.
Ví dụ: “Em gửi đề bảng kế hoạch đề xuất chi tiền cho sự kiện ạ, chị approve giúp em nha”.
Mỗi ngày bổ sung 1 từ vựng - Một năm bạn sẽ có cả kho từ (chayoooo)
EC Sharing sẽ đồng hành và cùng bạn tạo dựng hành trang để vững vàng hơn trong công việc.
How to start a career? We will share with you what we know!